BẢNG THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC BỒN NƯỚC INOX NGANG SƠN HÀ | |||||
TÊN SẢN PHẨM | KÍCH THƯỚC THÂN (mm) | KÍCH THƯỚC CHÂN (mm) | |||
Ø thân | Chiều dài thân bồn | Chiều cao cả chân | Chiều ngang chân | Chiều dài chân | |
thông số & kích thước bồn nước inox ngang 300L (0.3m3/khối) | 720 | 770 | 920 | 765 | 511 |
thông số & kích thước bồn nước inox ngang 500L (0.5m3/khối) | 720 | 1.170 | 920 | 765 | 903 |
thông số & kích thước bồn nước inox ngang 700L (0.7m3/khối) | 720 | 1.385 | 920 | 765 | 1.109 |
thông số & kích thước bồn nước inox ngang 1000L (1m3/khối) | 960 | 1.460 | 1.145 | 995 | 1.109 |
thông số & kích thước bồn nước inox ngang 1500L (1.5m3/khối) | 1.140 | 1.470 | 1.370 | 1.200 | 1.109 |
thông số & kích thước bồn nước inox ngang 2000L (2m3/khối) | 1.140 | 1.750 | 1.370 | 1.200 | 1.392 |
thông số & kích thước bồn nước inox ngang 2500L (2.5m3/khối) | 1.140 | 2.050 | 1.370 | 1.200 | 1.689 |
thông số & kích thước bồn nước inox ngang 3000L (3m3/khối) | 1.380 | 2.126 | 1.610 | 1.420 | 1.689 |
thông số & kích thước bồn nước inox ngang 3500L (3.5m3/khối) | 1.380 | 2.430 | 1.610 | 1.420 | 1.979 |
thông số & kích thước bồn nước inox ngang 4000L (4m3/khối) | 1.380 | 2.730 | 1.610 | 1.420 | 2.288 |
thông số & kích thước bồn nước inox ngang 4500L (4.5m3/khối) | 1.380 | 3.010 | 1.610 | 1.420 | 2.578 |
thông số & kích thước bồn nước inox ngang 5000L (5m3/khối) | 1.380 | 3.310 | 1.610 | 1.420 | 2.868 |
thông số & kích thước bồn nước inox ngang 6000L (6m3/khối) | 1.380 | 3.900 | 1.610 | 1.420 | 3.467 |
BẢNG THÔNG SỐ KÍCH THƯỚC BỒN NƯỚC INOX SƠN HÀ loại ĐỨNG | |||
TÊN SẢN PHẨM | ĐƯỜNG KÍNH (mm) | ||
Ø thân | chân tiếp xúc nền | Chiều cao cả chân | |
thông số & kích thước bồn nước inox đứng 300L (0.3m3/khối) | 720 | 890 | 1.050 |
thông số & kích thước bồn nước inox đứng 500L (0.5m3/khối) | 720 | 890 | 1.435 |
thông số & kích thước bồn nước inox đứng 700L (0.7m3/khối) | 720 | 890 | 1.650 |
thông số & kích thước bồn nước inox đứng 1000L (1m3/khối) | 960 | 1.125 | 1.700 |
thông số & kích thước bồn nước inox đứng 1500L (1.5m3/khối) | 1.140 | 1.320 | 1.793 |
thông số & kích thước bồn nước inox đứng 2000L (2m3/khối) | 1.140 | 1.320 | 2.083 |
thông số & kích thước bồn nước inox đứng 2500L (2.5m3/khối) | 1.140 | 1.320 | 2.375 |
thông số & kích thước bồn nước inox đứng 3000L (3m3/khối) | 1.380 | 1.520 | 2.342 |
thông số & kích thước bồn nước inox đứng 3500L (3.5m3/khối) | 1.380 | 1.520 | 2.633 |
thông số & kích thước bồn nước inox đứng 4000L (4m3/khối) | 1.380 | 1.520 | 2.942 |
thông số & kích thước bồn nước inox đứng 4500L (4.5m3/khối) | 1.380 | 1.520 | 3.232 |
thông số & kích thước bồn nước inox đứng 5000L (5m3/khối) | 1.380 | 1.520 | 3.522 |
thông số & kích thước bồn nước inox đứng 6000L (6m3/khối) | 1.380 | 1.520 | 4.121 |
Xem thêm
Ẩn
Giá bồn nước inox 300 đứng Sơn Hà –SUS.304
Cũ: 2.890.000đ Mới: 2.300.000đ
Giá Ckhấu MỚI trên đây
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 16 NĂM
|
Giá bồn nước inox 500 đứng Sơn Hà –SUS.304
Cũ: 3.430.000đ Mới: 2.550.000đ
Giá Ckhấu MỚI trên đây
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 16 NĂM
|
Giá bồn nước inox 700 đứng Sơn Hà –SUS.304
Cũ: 3.880.000đ Mới: 2.800.000đ
Giá Ckhấu MỚI trên đây
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 16 NĂM
|
Giá bồn nước inox 1000 đứng Sơn Hà –SUS.304
Cũ: 4.950.000đ Mới: 3.500.000đ
Giá Ckhấu MỚI trên đây
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 16 NĂM
|
Giá bồn nước inox 1500 đứng Sơn Hà –SUS.304
Cũ: 7.700.000đ Mới: 5.400.000đ
Giá Ckhấu MỚI trên đây
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 16 NĂM
|
Giá bồn nước inox 2000 đứng Sơn Hà –SUS.304
Cũ: 9.630.000đ Mới: 6.800.000đ
Giá Ckhấu MỚI trên đây
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 16 NĂM
|
Giá bồn nước inox 2500 đứng Sơn Hà –SUS.304
Cũ: 11.050.000đ Mới: 8.200.000đ
Giá Ckhấu MỚI trên đây
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 16 NĂM
|
Giá bồn nước inox 3000 đứng Sơn Hà –SUS.304
Cũ: 14.850.000đ Mới: 10.500.000đ
Giá Ckhấu MỚI trên đây
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 16 NĂM
|
Giá bồn nước inox 300 ngang Sơn Hà –SUS.304
Cũ: 3.080.000đ Mới: 2.400.000đ
Giá Ckhấu MỚI trên đây
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 16 NĂM
|
Giá bồn nước inox 500 ngang Sơn Hà –SUS.304
Cũ: 3.760.000đ Mới: 2.800.000đ
Giá Ckhấu MỚI trên đây
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 16 NĂM
|
Giá bồn nước inox 700 ngang Sơn Hà –SUS.304
Cũ: 4.180.000đ Mới: 3.050.000đ
Giá Ckhấu MỚI trên đây
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 16 NĂM
|
Giá bồn nước inox 1000 ngang Sơn Hà –SUS.304
Cũ: 5.400.000đ Mới: 3.850.000đ
Giá Ckhấu MỚI trên đây
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 16 NĂM
|
Giá bồn nước inox 1500 ngang Sơn Hà –SUS.304
Cũ: 8.330.000đ Mới: 5.900.000đ
Giá Ckhấu MỚI trên đây
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 16 NĂM
|
Giá bồn nước inox 2000 ngang Sơn Hà –SUS.304
Cũ: 10.460.000đ Mới: 7.400.000đ
Giá Ckhấu MỚI trên đây
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 16 NĂM
|
Giá bồn nước inox 2500 ngang Sơn Hà –SUS.304
Cũ: 11.500.000đ Mới: 8.600.000đ
Giá Ckhấu MỚI trên đây
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 16 NĂM
|
Giá bồn nước inox 3000 ngang Sơn Hà –SUS.304
Cũ: 15.930.000đ Mới: 11.400.000đ
Giá Ckhấu MỚI trên đây
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 16 NĂM
|
Giá bồn nước inox 700 đứng Sơn Hà – STS.445
Cũ: 4.368.000đ Mới: 2.600.000đ
Giá Ckhấu MỚI trên đây
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 30 NĂM
|
Giá bồn nước inox 700 ngang Sơn Hà – STS.445
Cũ: 4.668.000đ Mới: 3.000.000đ
Giá Ckhấu MỚI trên đây
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 30 NĂM
|
Giá bồn nước inox 1000 đứng Sơn Hà – STS.445
Cũ: 5.568.000đ Mới: 3.800.000đ
Giá Ckhấu MỚI trên đây
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 30 NĂM
|
Giá bồn nước inox 1000 ngang Sơn Hà – STS.445
Cũ: 6.068.000đ Mới: 4.300.000đ
Giá Ckhấu MỚI trên đây
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 30 NĂM
|
Giá bồn nước inox 1500 đứng Sơn Hà – STS.445
Cũ: 8.668.000đ Mới: 5.900.000đ
Giá Ckhấu MỚI trên đây
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 30 NĂM
|
Giá bồn nước inox 1500 ngang Sơn Hà – STS.445
Cũ: 9.368.000đ Mới: 6.500.000đ
Giá Ckhấu MỚI trên đây
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 30 NĂM
|
Giá bồn nước inox 2000 đứng Sơn Hà – STS.445
Cũ: 10.868.000đ Mới: 7.300.000đ
Giá Ckhấu MỚI trên đây
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 30 NĂM
|
Giá bồn nước inox 2000 ngang Sơn Hà – STS.445
Cũ: 11.768.000đ Mới: 8.200.000đ
Giá Ckhấu MỚI trên đây
Đã gồm: VAT & Vận chuyển
(Không bao gồm lắp đặt)
BẢO HÀNH 30 NĂM
|
Nếu bạn đang phân vân và muốn tìm kiếm nên mua bồn chứa nước inox loại nào hay hãng nào tốt nhất hiện nay? thì sau đây TẬP ĐOÀN SƠN HÀ xin gửi tới Quý khách BỒN NƯỚC INOX 300 lit, 500 lit, 700 lit, 1000 lit, 1500 lit, 2000 lit, 2500 lit, 3000 lit, 3500 lit, 4000 lit, 4500 lit, 5000 lit, 6000 lít...30.000L.., với chất lượng vượt trội hiện đại, đột phá về công nghệ, tiêu chuẩn vượt lên khỏi giới hạn so với các loại bồn cùng loại trên thị trường
Bồn chứa nước bằng inox.. với nhãn hiệu SƠN HÀ đã được tổ chức chứng nhận DAS đánh giá và xác nhận phù hợp với các yêu cầu tiêu chuẩn như:
Nguyên liệu | Inox SUS 304/201 |
Tiêu chuẩn quốc tế | ISO 9001:2008 |
Quy chuẩn Việt Nam | QCVN 12-3:2011/BYT |
Tiêu chuẩn sản xuất | TCCS 01:2019/TAHY |
HỆ THỐNG PHÂN PHỐI TỪ NINH THUẬN CHỞ VÀO MIỀN NAM
Hệ thống 5 nhà máy sản xuất, 200 chi nhánh và 20.000 điểm bán trên toàn quốc, tập đoàn Sơn Hà đảm bảo khả năng cung ứng các sản phẩm một cách nhanh nhất đến người tiêu dùng trên toàn quốc và khẳng định vị thế là đơn vị cung cấp hàng đầu Việt Nam
Đi kèm với nâng cao chất lượng sản phẩm, chính sách chăm sóc khách hàng, bảo trì sản phẩm luôn được chú trọng
|
|
Ngoài ra không chỉ về giá thành, dịch vụ tốt, chúng tôi còn cam kết chất lượng sản phẩm với thời gian bảo hành 16 năm lâu nhất Việt Nam
|
|
Nếu có thắc mắc cần được hỗ trợ đừng ngần ngại hãy liên hệ ngay với chúng tôi
HOTLINE: 0948 611 119
eMAIL: kinhdoanh@congtysonha.vn
|
Xem thêm
Ẩn
- Bình nóng lạnh giữ nhiệt được bao lâu và những lưu ý (18.02.2023)
- Tác hại của việc tắm khuya đến sức khỏe (10.02.2023)
- Hướng dẫn phân biệt Inox 304 và 316 đơn giản, dễ nhận biết (05.02.2023)
- Kích thước bồn nhựa「Thông số」+ Giá bồn nhựa Sơn Hà (30.01.2023)
- Inox 304 và 201 là gì? Phương pháp phân biệt inox 304 và inox 201 hiệu quả nhất (31.12.2022)
- [Giải đáp thắc mắc ] 1 khối nước bằng bao nhiêu lít | Sơn Hà (23.12.2022)
- Năng lượng mặt trời là gì? Có ứng dụng như thế nào ? (17.12.2022)
- Tự làm máy nước nóng năng lượng mặt trời đúng cách (10.12.2022)
- Báo giá hệ thống nước nóng năng lượng mặt trời (26.11.2022)
- Nên chọn mua dùng chậu rửa bát 1 hố hay 2 hố (19.11.2022)
- Tổng hợp 6 kinh nghiệm mua chậu rửa bát được nhà tiêu dùng gợi ý (13.11.2022)
- Điểm danh các loại bồn rửa chén hiện nay trên thị trường (05.11.2022)
- Kích thước chuẩn bồn rửa chén thông dụng hiện nay (29.10.2022)
- Bình nóng lạnh không vào điện - Nguyên nhân và cách khắc phục (19.10.2022)
- Lỗi thái dương năng không nóng và cách khắc phục (13.10.2022)
- Thái dương năng chảy yếu - Nguyên nhân và cách khắc phục (07.10.2022)
- Thái dương năng Sơn Hà bảo hành bao lâu (24.09.2022)
- Thái dương năng kết hợp bình nóng lạnh (16.09.2022)
- ỐNG THÁI DƯƠNG NĂNG VỠ PHẢI LÀM SAO (11.09.2022)
- Nên mua thái dương năng bao nhiêu lít hợp lý ? (04.09.2022)
- Thái dương năng bị rỉ nước phải xử lý như nào ? (26.08.2022)
- Hướng dẫn vệ sinh thái dương năng đơn giản, hiệu quả (20.08.2022)
- Cách chế máy nước nóng năng lượng mặt trời đơn giản (12.08.2022)
- Máy nước nóng thái dương năng loại nào tốt nhất (06.08.2022)