
STT | Tỉnh | Đơn giá Lít (khối/m³) | |
1 | TpHCM | 50,000đ | (khối/m³) |
2 | Long An | 70,000đ | (khối/m³) |
3 | Tây Ninh | 110,000đ | (khối/m³) |
4 | Vũng Tàu | 130,000đ | (khối/m³) |
5 | Đồng Nai | 90,000đ | (khối/m³) |
6 | Bến Tre | 130,000đ | (khối/m³) |
7 | Tiền Giang | 120,000đ | (khối/m³) |
8 | Vĩnh Long | 140,000đ | (khối/m³) |
9 | Hậu Giang | 150,000đ | (khối/m³) |
10 | Cần Thơ | 170,000đ | (khối/m³) |
11 | Đồng Tháp | 140,000đ | (khối/m³) |
12 | Sóc Trăng | 160,000đ | (khối/m³) |
13 | An Giang | 170,000đ | (khối/m³) |
14 | Bạc Liêu | 280,000đ | (khối/m³) |
15 | Cà Mau | 320,000đ | (khối/m³) |
16 | Kiên Giang | 250,000đ | (khối/m³) |
17 | Bình Dương | 80,000đ | (khối/m³) |
18 | Bình Phước | 110,000đ | (khối/m³) |
19 | Đắc Nông | 240,000đ | (khối/m³) |
20 | Đắk Lắk | 340,000đ | (khối/m³) |
21 | Lâm Đồng | 260,000đ | (khối/m³) |
22 | Bình Thuận | 200,000đ | (khối/m³) |
23 | Ninh Thuận | 330,000đ | (khối/m³) |
24 | Khánh Hòà | 390,000đ | (khối/m³) |
25 | Phú Quốc | 680,000đ | (khối/m³) |

Xem thêm
Ẩn bớt
Bồn nước inox ngang 7.000 「∅1380 dày 0.8mm」 Sơn Hà
Giá niêm yết: 34.300.000đ Chiết khấu (-35%) còn: 22.200.000đ
Bồn nước inox ngang 7.000L「∅1380 dày 1.0mm」Sơn Hà
Giá niêm yết: 35.400.000đ Chiết khấu (-29%) còn: 25.100.000đ
Bồn nước inox ngang 7.000L「∅1700 dày 0.8mm」Sơn Hà
Giá niêm yết: 40.900.000đ Chiết khấu (-29%) còn: 28.900.000đ
Bồn nước inox ngang 7.000L「∅1700 dày 1.0mm」Sơn Hà
Giá niêm yết: 48.400.000đ Chiết khấu (-29%) còn: 34.200.000đ
Bồn nước inox đứng 7.000 「∅1700 dày 0.8mm」 Sơn Hà
Giá niêm yết: 39.900.000đ Chiết khấu (-35%) còn: 25.800.000đ
Bồn nước inox đứng 7.000L 「∅1700 dày 1.0mm」 Sơn Hà
Giá niêm yết: 42.400.000đ Chiết khấu (-29%) còn: 29.900.000đ
Bồn nước inox ngang 8.000 「∅1700 dày 0.8mm」 Sơn Hà
Giá niêm yết: 54.400.000đ Chiết khấu (-36%) còn: 34.900.000đ
Bồn nước inox ngang 8.000L「∅1700 dày 1.0mm」Sơn Hà
Giá niêm yết: 55.400.000đ Chiết khấu (-29%) còn: 39.100.000đ
- So sánh thái dương năng ống dầu và ống chân không nên mua loại nào tốt hơn? (03.07.2021)
- SƠN HÀ: Danh hiệu〖BỒN NHỰA〗Vị trí TOP 1 tốt nhất hiện nay (27.02.2021)
- Máy năng lượng mặt trời tấm phẳng FLAT GOLD chịu áp – SƠN HÀ (13.11.2020)
- Bảng giá bồn nước〖Inox, Nhựa, Septic, Bể ngầm〗SƠN HÀ CHÍNH HÃNG (23.02.2020)
- Nhãn hiệu bồn nước các loại Sơn Hà khác nhau ở điểm gì? (08.02.2025)
- Nhãn hiệu máy nước nóng mặt trời Sơn Hà các loại khác nhau ở điểm gì (08.02.2025)
- Máy nước nóng năng lượng mặt trời, Bồn nước inox, Bồn tự hoại, Bồn nhựa, bể nước ngầm | Sơn Hà SG (18.01.2025)
- 3 dòng cao cấp: BỒN NƯỚC INOX SƠN HÀ Truyền Thống (13.01.2025)
- Bồn nước Sơn Hà có mấy loại? Những điều cần biết về các loại bồn này? (02.01.2025)
- Bon Nuoc Inox SON HA (20.09.2024)
- Bồn nước nhựa kháng khuẩn SƠN HÀ bảo hành bao nhiêu năm? (10.09.2024)
- bồn tự hoại Sơn Hà - bể phốt XỬ LÝ CHẤT THẢI bảo hành bao nhiêu năm? (10.09.2024)
- Bể nước ngầm Sơn Hà KHÁNG KHUẨN bảo hành bao nhiêu năm? (10.09.2024)
- Bồn nhựa Sơn Hà CAO CẤP bảo hành bao nhiêu năm? (09.09.2024)
- Bồn nước inox Sơn Hà 304 bảo hành bao nhiêu năm? (09.09.2024)
- Mua hàng Sơn Hà online: Chìa khóa giúp bạn tận hưởng cuộc sống thảnh thơi (18.08.2024)
- BỒN TỰ HOẠI SEPTIC (từ 1000L đến 2500L) NHỰA LLDPE (26.07.2024)
- BỒN NƯỚC INOX (từ 300L đến 6000L) SUS.304 & STS.445 (26.07.2024)
- BỒN NƯỚC NHỰA (từ 300L đến 10.000L) LLDPE KHÁNG KHUẨN (26.07.2024)
- MÁY NƯỚC NÓNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI (từ 120L đến 320L) SUS.316 - SUS.304 & PPR (26.07.2024)
- Giá cả và Đánh giá: Bồn nước inox 1000L - 1500L - 2000L - 3000L : Tư vấn chọn mua được tốt nhất (08.05.2024)
- Chọn bồn nước: Cách chọn bồn nước phù hợp cho gia đình (07.05.2024)
- SƠN HÀ Danh hiệu〖BỒN NƯỚC INOX〗Vị trí TOP1 tốt nhất hiện nay (21.04.2024)
- Bồn nhựa chứa nước kháng khuẩn của Sơn Hà - Tại sao lại được tín nhiệm (16.03.2024)